Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Orris

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔris/

Thông dụng

Danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm

Danh từ

Đăng ten vàng, đăng ten bạc
Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cây irit

Giải thích EN: An iris, Iris germanica florentina, whose fragrant rootstock is used in medicine and perfumes. Also, orrice.Giải thích VN: Cây irit, thuộc loài Iris germanica florentina, rễ rất thơm sử dụng trong y học và sản xuất nước hoa. Từ tương tự : orrice.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top