Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Os

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔs/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) của Ordinary Seaman
(viết tắt) của Odnance Survey
an OS map
một bản đồ của OS
Ngoại cỡ, quá khổ ( outside)
( số nhiều ora) miệng, lổ
Viết tắt của Operator System nghĩa là hệ điều hành

Danh từ, số nhiều .ossa

Xương
Bộ xương

Chuyên ngành

Toán & tin

OS

Giải thích VN: Xem operating system.

Y học

cốt, xương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top