- Từ điển Anh - Việt
Oscillating
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Vật lý
dao động lung lay
dao động, lung lay
Kỹ thuật chung
dao động
- anti-oscillating
- chống dao động
- anti-oscillating circuit
- sơ đồ chống dao động
- oscillating bond
- liên kết dao động
- oscillating capacitor
- tụ điện dao động
- oscillating circuit
- mạch dao động
- oscillating circuit
- mạch dao động (điện)
- oscillating component
- thành phần dao động
- oscillating conveyor
- băng tải dao động
- oscillating crystal method
- phuơng pháp tinh thể dao động
- oscillating current
- dòng điện dao động
- oscillating curve
- đường dao động
- oscillating diode
- lưỡng cực dao động
- oscillating dipole
- lưỡng cực dao động
- oscillating electron
- ecletron dao động
- oscillating field
- trường dao động
- oscillating flow
- dòng dao động
- oscillating function
- hàm dao động
- oscillating function
- hàm số dao động
- oscillating load
- tải trọng dao động
- oscillating magnetic field
- từ trường dao động
- oscillating memorance
- màng dao động
- oscillating meter
- công tơ dao động
- oscillating motion
- chuyển động dao động
- oscillating motion
- sự dao động
- oscillating neutral
- trung hòa dao động
- oscillating neutral
- trung tính dao động
- oscillating piston flowmeter
- lưu luợng kế pittông dao động
- oscillating quantity
- đai lượng dao động
- oscillating series
- chuỗi dao động
- oscillating sort
- sự sắp xếp dao động
- oscillating system
- hệ dao động
- oscillating table
- bàn dao động
- oscillating universe
- vũ trụ dao động
- oscillating-piston counter
- công tơ pittông dao động
- self-oscillating system
- hệ tự dao động
mạch động
sự lắc
sự rung
Xây dựng
sự lắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oscillating-crank lever
culít lắc, cần lắc, -
Oscillating-piston counter
công tơ pittông dao động, -
Oscillating agitator
máy trộn rung, thiết bị khuấy kiểu rung, -
Oscillating bond
liên kết dao động, -
Oscillating cam
cam cần lắc, cam lắc, -
Oscillating capacitor
tụ điện dao động, -
Oscillating circuit
mạch dao động (điện), mạch dao động, -
Oscillating circular saw
cái cưa cần, cưa lắc, cái cưa lắc, -
Oscillating component
thành phần dao động, -
Oscillating compressor
máy nén con lắc, -
Oscillating conveyor
băng chuyền rung, băng tải dao động, băng tải rung, -
Oscillating crank drive
sự dẫn động trục khuỷu lắc, cơ cấu trục khuỷu-tay đòn, -
Oscillating cross-grooved
cam lắc, -
Oscillating crystal method
phuơng pháp tinh thể dao động, -
Oscillating current
dòng điện dao động, -
Oscillating curve
đường dao động, -
Oscillating diode
lưỡng cực dao động, -
Oscillating dipole
lưỡng cực dao động, -
Oscillating doctor
dao cạo rung, -
Oscillating electron
ecletron dao động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.