Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ourself

Nghe phát âm

Mục lục

/¸auə´self/

Thông dụng

Đại từ phản thân

Số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ourselves

    / ´awə´selvz /, Đại từ phản thân: bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình;...
  • Ousel

    / u:zl /, như ouzel,
  • Oust

    / aust /, Ngoại động từ: Đuổi, trục xuất; hất cẳng, thay thế, tước, Từ...
  • Ouster

    / ´austə /, Danh từ: (pháp lý) sự trục xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự...
  • Out

    / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang...
  • Out-Going Message (OGM)

    tin nhắn (tin báo) chiều đi,
  • Out-and-out

    / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa:...
  • Out-and-outer

    Danh từ: (từ lóng) tay cừ, tay cự phách,
  • Out-argue

    Ngoại động từ: lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận,
  • Out-at-elbows

    Tính từ: cũ rích; lam lũ (quần áo),
  • Out-band signaling

    sự báo hiệu ngoài dải,
  • Out-basket

    hộp thư gửi đi,
  • Out-board motor

    máy thuyền,
  • Out-board speedboat

    thuyền lướt máy đuôi tôm,
  • Out-burn

    cháy hết,
  • Out-class bridge

    cầu ngoại hạng,
  • Out-coming feeder

    lộ dây ra,
  • Out-connector

    bộ nối đầu ra,
  • Out-cut miling

    sự phay nghịch,
  • Out-distance

    Ngoại động từ: vượt xa, trội hơn hẳn ai trong cuộc đua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top