- Từ điển Anh - Việt
Out of-size
Xem thêm các từ khác
-
Out of Band (OOB)
ngoài băng, -
Out of Frame (ATM) (OOF)
mất khung, -
Out of Tolerance (OOT)
ngoài dung sai, -
Out of Work
thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp -
Out of a clear sky
Thành Ngữ:, out of a clear sky, thình lình, không báo trước -
Out of a job
Thành Ngữ:, out of a job, không có việc làm, thất nghiệp -
Out of a limb
Thành Ngữ:, out of a limb, chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được -
Out of action
không tác dụng, -
Out of agreement
ngoài hợp đồng, -
Out of balance
mất cân bằng, không cân bằng, out-of-balance bridge, cầu không cân bằng, out-of-balance current, dòng điện không cân bằng -
Out of balance weight
trọng lượng lệch tâm, -
Out of bounds
ở ngoài biên, vượt quá giới hạn, -
Out of business
giờ nghỉ, ngoài giờ làm việc, ngoài giờ mở cửa, không tập trung, -
Out of center
lệnh tâm, lệch tâm, running out of center, sự chạy lệch tâm -
Out of centre
không đúng tâm, -
Out of charge note
giấy hoàn thành thủ tục hải quan, -
Out of commission
bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu), -
Out of contact
Thành Ngữ:, out of contact, không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc -
Out of court
Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện -
Out of date
không hợp thời, lỗi thời, quá hạn, quá hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.