Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Out of contact

Thông dụng

Thành Ngữ

out of contact
không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc

Xem thêm contact


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Out of court

    Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện
  • Out of date

    không hợp thời, lỗi thời, quá hạn, quá hạn,
  • Out of date cheque

    séc quá hạn,
  • Out of drawing

    vẽ sai,
  • Out of fix

    Thành Ngữ:, out of fix, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • Out of focus

    Thành Ngữ: không tự tiêu, lệch tiêu, sai tiêu điểm, out of focus, mờ mờ không rõ nét, out of focus...
  • Out of focus image

    ảnh không tụ tiêu, ảnh mờ,
  • Out of gauge bit

    choòng ngoại cỡ,
  • Out of gear

    không ăn khớp, không khớp bánh răng, không móc vào, ngưng máy, trật khớp bánh răng, nhả số,
  • Out of hand

    Thành Ngữ:, out of hand, ngay lập tức; không chậm trễ, ứng khẩu; tuỳ hứng, không nắm được;...
  • Out of home

    Nghĩa chuyên ngành: quảng cáo ngoài trời,
  • Out of hours

    Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • Out of level

    nghiêng lệch, lệch,
  • Out of line

    sai tim, lệch đường trục,
  • Out of line coding

    sự mã hóa ngoài dòng,
  • Out of line for

    sai với công nghệ về mặt,
  • Out of one's head

    Thành Ngữ:, out of one's head, do mình nghi ra, do mình t?o ra
  • Out of operation

    không vận hành, có sự cố, không hoạt động, không vận hành được,
  • Out of order

    Thành Ngữ: không trật tự, bị hỏng, bị loại bỏ, hư hỏng, sai quy định, sai thứ tự, có tình...
  • Out of paper

    hết giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top