Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outbuild

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

xây dựng nhiều hơn

Thông dụng

Ngoại động từ .outbuilt

Xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outbuilding

    / ´aut¸bildiη /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, Xây dựng: nhà ngoài,...
  • Outburst

    / ˈaʊtˌbɜrst /, Danh từ: sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...),
  • Outburst of gas

    sự phụt khí,
  • Outcast

    / 'autkɑ:st /, Danh từ: người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị...
  • Outcaste

    Danh từ: người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp,
  • Outclass

    / aut´kla:s /, Ngoại động từ: khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp,...
  • Outclear

    Nội động từ: (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán,
  • Outclearing

    Danh từ: sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán),
  • Outclimb

    Ngoại động từ: trèo giỏi hơn,
  • Outcollege

    Tính từ: ngoại trú (đại học), ngoài đại học,
  • Outcome

    / ´aut¸kʌm /, Danh từ: hậu quả; kết quả, tác động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kết luận lôgic (sau...
  • Outcoming particle

    hạt ra,
  • Outcrop

    Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất,...
  • Outcrop line

    đường lộ, vết lộ,
  • Outcrop spring

    mạch lộ,
  • Outcropping

    sự lộ ra, vết lộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top