Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outer zone of settlement

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

ngoại vi khu dân cư
vùng ngoài làng
vùng ven làng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outermost

    / ´autə¸moust /, Tính từ: phía ngoài cùng, ngoài xa nhất, Kỹ thuật chung:...
  • Outermost fiber

    thớ ngoài cùng,
  • Outermost orbit

    quỹ đạo ngoài cùng,
  • Outermost point

    điểm ngoài cùng (luật biển),
  • Outerorbit

    quỹ đạo ngoài,
  • Outerport

    cửa trước, cửa ngoài,
  • Outerspace

    Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • Outerwear

    / 'autəweə /, Danh từ: quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...), đồ mặc ngoài
  • Outface

    / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa...
  • Outfall

    / ´aut¸fɔ:l /, Danh từ: cửa sông; cửa cống, Cơ khí & công trình:...
  • Outfall channel

    miệng tháo nước, kênh xả, ống tháo nước,
  • Outfall dragline

    mương thoát nước,
  • Outfall drain

    mương thoát nước, ống tháo nước,
  • Outfall gallery

    hành lang tháo nước,
  • Outfall generator

    máy phát rớt nước, bình phát rót nước,
  • Outfall headworks

    tổ hợp tháo lũ,
  • Outfall sewer

    cống chính tháo nước, cống tháo nước bẩn,
  • Outfall structure

    công trình tháo nước, công trình tháo nước,
  • Outfall well

    giếng xả,
  • Outfield

    / ´aut¸fi:ld /, Danh từ: ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top