Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outshoot

Nghe phát âm

Mục lục

/¸aut´ʃu:t/

Thông dụng

Ngoại động từ .outshot

Bắn giỏi hơn
Bắn vượt qua
Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

Chuyên ngành


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top