Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Outwork

Nghe phát âm

Mục lục

/´aut¸wə:k/

Thông dụng

Danh từ

Công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)
Công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài; gia công
do outwork for a clothing factory
làm gia công cho một xí nghệp may mặc

Ngoại động từ

Làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn
Giải quyết xong, kết thúc

Chuyên ngành

Kinh tế

công việc làm bên ngoài
công việc làm ngoài đơn vị
công việc làm thêm
việc làm gia công (thường trả công theo sản phẩm)
việc làm tại nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Outworker

    / ´aut¸wə:kə /, Danh từ: công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công,
  • Outworking

    việc làm ngoài,
  • Outworld

    Danh từ: thế giới bên ngoài,
  • Outworn

    / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ...
  • Outwrest

    Ngoại động từ: cưỡng đoạt,
  • Ouzel

    / u:zl /, Danh từ: (động vật học) chim két, a ring ouzel, chim két khoang cổ
  • Ouzo

    / ´u:zou /, Danh từ: rượu hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước,
  • Ova

    / ˈoʊvə /, Kinh tế: trứng,
  • Oval

    / ouvl /, Tính từ: có hình trái xoan, Danh từ: hình trái xoan, hình bầu...
  • Oval-head screw

    vít có đầu ovan, vít đầu ôvan,
  • Oval-turning lathe

    máy tiện chi tiết ôvan,
  • Oval amputation

    cắt cụt hình bầu dục,
  • Oval arch

    vòng có hình ôvan,
  • Oval center

    trung tâm bầu dục,
  • Oval chuck

    mâm cặp tiện ovan,
  • Oval coil condenser

    dàn ngưng (với) ống ôvan, giàn ngưng ống ôvan,
  • Oval compass

    compa ôvan,
  • Oval corpuscle

    nụ vị giác,
  • Oval countersunk-head screw

    vít đầu ôvan chìm, vít đầu ovan chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top