Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ovarian

Nghe phát âm

Mục lục

/ou'veəriən/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) buồng trứng
(thực vật học) (thuộc) bầu nhuỵ (hoa)
an ovarian cyst
u nang buồng trứng

Chuyên ngành

Y học

thuộc buồng trứng
tubo-ovarian
thuộc buồng trứng - ống dẫn trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top