Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overall variation

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sai lệch chung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overall wear

    sự mài mòn toàn bộ,
  • Overall width

    độ rộng tổng cộng, chiều rộng tổng thể, chiều rộng tổng cộng, chiều rộng toàn bộ,
  • Overall width of bridge

    chiều rộng toàn bộ cầu,
  • Overallotment

    phân bố vượt mức,
  • Overambitious

    / ¸ouvəræm´biʃəs /, Tính từ: quá nhiều tham vọng, Kỹ thuật chung:...
  • Overanalyse

    Ngoại động từ: phân tích quá mức,
  • Overanalysis

    Danh từ: sự phân tích quá mức,
  • Overanalytical

    Tính từ:,
  • Overannealed steel

    thép quá nung,
  • Overannealing

    sự ủ quá nhiệt,
  • Overanxiety

    Danh từ: sự quá lo lắng,
  • Overanxious

    / ¸ouvər´æηkʃəs /, Tính từ: quá lo lắng, Kỹ thuật chung: quá lo...
  • Overarch

    / ¸ouvər´a:tʃ /, Nội động từ: uốn thành vòm ở trên, Xây dựng:...
  • Overarching

    / ¸ouvə´a:tʃiη /, tính từ, tạo thành vòm/cuốn, bao quát toàn bộ,
  • Overarm

    / ´ouvər¸a:m /, Tính từ & phó từ: tung cao; ném bóng với tay cao hơn vai (trong môn crickê), tay...
  • Overarm machine

    máy có cần ngang,
  • Overassert

    Ngoại động từ: khẳng định quá quyết đoán,
  • Overassertion

    Danh từ:,
  • Overassertive

    / ¸ouvərə´sə:tiv /, tính từ, quá khẳng định,
  • Overassessment

    Danh từ: sự đánh giá quá cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top