Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overarm

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvər¸a:m/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Tung cao; ném bóng với tay cao hơn vai (trong môn crickê)
Tay ra ngoài nước (bơi)
blow overarm
ném qua vai
an overarm blower
người ném bóng qua vai

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

búa có khuôn tán

Kỹ thuật chung

cần chìa
khuôn đỡ cố định
giá đỡ

Xem thêm các từ khác

  • Overarm machine

    máy có cần ngang,
  • Overassert

    Ngoại động từ: khẳng định quá quyết đoán,
  • Overassertion

    Danh từ:,
  • Overassertive

    / ¸ouvərə´sə:tiv /, tính từ, quá khẳng định,
  • Overassessment

    Danh từ: sự đánh giá quá cao,
  • Overassist

    Ngoại động từ: giúp đỡ quá mức,
  • Overattached

    Tính từ: quá gắn bó,
  • Overattention

    Danh từ: sự chú ý quá mức,
  • Overattentive

    / ¸ouvərə´tentiv /, tính từ, chú ý quá mức,
  • Overawe

    / ¸ouvər´ɔ: /, Ngoại động từ: quá sợ, quá kính nể,
  • Overbalance

    / ¸ouvə´bæləns /, Danh từ: trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), Ngoại...
  • Overbalance of export

    xuất siêu,
  • Overbalance of import

    nhập siêu,
  • Overbank

    / ´ouvə¸bænk /, Cơ khí & công trình: tràn bờ, Kỹ thuật chung:...
  • Overbank discharge

    lưu lượng lên bờ, lưu lượng vượt bán,
  • Overbear

    / ¸ouvə´bɛə /, Ngoại động từ .overbore; .overborn; .overborne: Đè xuống, nén xuống, Đàn áp, áp...
  • Overbearing

    / ¸ouvə´bɛəriη /, Tính từ: hống hách, hành động độc đoán, Xây dựng:...
  • Overbearingly

    Phó từ: hống hách, độc đoán, overbearingly proud, hống hách kiêu căng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top