Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overmasted

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

mang cột buồm quá dài

Thông dụng

Tính từ

(hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overmaster

    / ¸ouvə´ma:stə /, Ngoại động từ: chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp,
  • Overmastering

    / ¸ouvə´ma:stəriη /, tính từ, không thể khắc phục nổi, an overmastering passion, một sự say mê không sao cưỡng lại được
  • Overmatch

    / ¸ouvə´mætʃ /, Danh từ: người thắng, thắng, được, hơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chọi với đối...
  • Overmature

    / ´ouvəmə¸tjuə /, Danh từ: sự chín nẫu, Kinh tế: quá chín, quá già,...
  • Overmaximal

    quá tối đa,
  • Overmeasure

    Danh từ: lượng dư, sự thừa mứa, số lượng quá nhiều, lượng thừa (gia công), sự quá khổ,...
  • Overmighty

    Tính từ: quá hùng mạnh; có một quyền lực chính trị không hợp lý,
  • Overmind

    Ngoại động từ .overwound: lên dây (đồng hồ) quá chặt,
  • Overmodest

    Tính từ: quá khiêm tốn,
  • Overmodulation

    Danh từ: (kỹ thuật) sự quá điều biến, biến điệu quá mức,
  • Overmost

    Tính từ: cao nhất,
  • Overmount

    Tính từ: siêu việt,
  • Overmuch

    / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ...
  • Overnice

    Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Overniceness

    Danh từ: sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ,
  • Overnicety

    như overniceness,
  • Overnight

    / ¸ouvə´nait /, Phó từ: qua đêm, Đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều;...
  • Overnight Credit

    tín dụng qua đêm,
  • Overnight money market

    thị trường cho vay cách nhật,
  • Overnight position

    vị thế qua đêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top