- Từ điển Anh - Việt
Overshadow
Nghe phát âmMục lục |
/¸ouvə´ʃædou/
Thông dụng
Ngoại động từ
Che bóng, che mát; làm mờ
Làm cho lu mờ
Làm cho (cái gì) bị bất hạnh
Làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
phủ bóng đen lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adumbrate , becloud , bedim , cloud , command , darken , dim , dominate , dwarf , eclipse , excel , govern , haze , leave in the shade , obfuscate , outshine , outweigh , overcast , overcloud , overweigh , preponderate , rise above , rule , shadow , steal spotlight , surpass , take precedence , tower above , veil , befog , blear , blur , dull , fog , gloom , mist , cover , obscure , reduce , shade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overshine
Ngoại động từ .overshone: sáng hơn, lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn, giỏi hơn, trội hơn, -
Overshoe
/ ´ouvə¸ʃu: /, Danh từ: giày bao, ủng rộng (để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...) -
Overshoot
/ ¸ouvə´ʃu:t /, Ngoại động từ .overshot: quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến),... -
Overshoot distortion
sự méo do quá tải, -
Overshooting
thực thể bay, tình trạng tăng giá trị tài sản một cách đột ngột, -
Overshooting (of exchange rate)
sự tăng vọt (tỉ giá), -
Overshot
/ ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng... -
Overshot guide
dưỡng ở chuông cứu kẹt, -
Overshot rotary feeder
trống quay cấp liệu định lượng, -
Overshot wheel
bánh xe chạy bằng sức nước, -
Overside
/ ´ouvə¸said /, Tính từ & phó từ: về một mạn (tàu), Ở mặt bên kia (đĩa hát...), mặt bên... -
Overside delivery
giao hàng qua mạn tàu, -
Overside port
cảng lõng hàng, cảng qua mạn tàu, cảng tàu bốc dỡ (hàng), -
Oversight
/ ´ouvə¸sait /, Danh từ: quên, sót; trường hợp sơ suất, bỏ quên, sự bỏ đi, sự giám sát, sự... -
Oversimplification
/ ¸ouvə¸simplifi´keiʃən /, danh từ, sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản, -
Oversimplify
/ ¸ouvə´simpli¸fai /, Ngoại động từ: quá giản đơn, -
Oversite concrete
lớp đệm bêtông, lớp đệm bê tông, -
Oversize
/ ˈoʊvərsaɪz /, Danh từ: vật ngoại khổ, vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết), quá khổ, ngoại... -
Oversize brick
gạch quá cỡ, gạch quá cỡ tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.