Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paddle board

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ván (để) cưỡi sóng

Kỹ thuật chung

cánh
lá cánh quạt
gàu
gàu xúc

Xây dựng

ván để lướt sóng

Xem thêm các từ khác

  • Paddle boat

    tàu guồng,
  • Paddle box

    bao guồng (tàu thuỷ),
  • Paddle concrete mixer

    máy trộn bêtông kiểu bơi chèo, máy trộn bêtông kiểu cánh,
  • Paddle conveyer

    băng tải gạt,
  • Paddle mixer

    máy trộn (kiểu) cánh quạt, máy trộn kiểu cánh quạt, máy trộn có bơi chèo, máy trộn có cánh,
  • Paddle one's own canoe

    Thành Ngữ:, paddle one's own canoe, tự lực
  • Paddle shaft

    Danh từ: trục của bánh guồng, trục có cánh (để trộn bê tông),
  • Paddle short

    đầm,
  • Paddle steamer

    tàu hơi nước có guồng chèo,
  • Paddle stirrer

    máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • Paddle tug

    tàu kéo có mái chèo,
  • Paddle valve

    van lật,
  • Paddle wheel

    guồng (của tàu thủy), bánh cánh quạt, bánh cánh gàu, bánh cánh quạt,
  • Paddlefish

    / 'pædlfi∫ /, Danh từ: (động vật học) cá tầm thìa, cá tầm thìa,
  • Paddler

    / pædlə(r) /, tàu chạy guồng, người chèomái giầm, bộ dịch chuyển, bộ nhấn phím,
  • Paddling pool

    danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • Paddock

    / 'pædək /, Danh từ: bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa), bãi tập hợp...
  • Paddocking

    / 'pædɔkiŋ /, Danh từ: nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa,
  • Paddy

    / 'pædi /, Danh từ: như paddy-field, (thông tục) paddy người ai-len, thóc, lúa; (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Paddy-field

    Danh từ: ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top