- Từ điển Anh - Việt
Pajamas
Nghe phát âmMục lục |
/pə'ʤɑ:məz/
Thông dụng
Cách viết khác pyjamas
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pyjamas
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj’s , sleeper , sleeping suit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pakeha
/ 'peikhɑ: /, Danh từ: ( n. z) người da trắng (cách người maori gọi), -
Pakehoi
bắp cải trung quốc, -
Pakistan
/,pɜ: ki'stɜ:n/, /'pækistæn (us)/, pakistăng (thủ đô islamabad), -
Pakistan International Airlines
công ty hàng không quốc tế pa-ki-stăng, -
Pakistani
/ ,pɑ:kis'tɑ:ni /, Tính từ: (thuộc) pa-ki-xtăng, Danh từ: người pa-ki-xtăng,... -
Paktong
/ pæk'tɔɳ /, Danh từ: bạch đồng, -
Pal
/ pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều... -
Palace
/ ˈpælɪs /, Danh từ: cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh (tôn giáo)),... -
Palace car
Danh từ: toa xe lửa sang trọng, -
Palace of Culture
cung văn hóa, -
Palace of Sport
cung thể thao, -
Palace revolution
danh từ, cuộc cách mạng cung đình, -
Palaceous
/ pə'leisiəs /, Danh từ: (sinh vật học) có đốt bơi chèo, -
Paladin
/ 'pælədin /, Danh từ: (sử học) lạc hầu (triều vua sác-lơ-ma-nhơ), (sử học) hiệp sĩ, người... -
Paladium
pd, -
Palae
/ 'pæli: /, -
Palae-; palaeo-; pale-; paleo-
cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học, -
Palaeo-
prefix chỉ 1 . cũ 2. nguyên thủy., -
Palaeo-encephalon
/ 'pæli:ə-en'kefəlɔn /, Danh từ: não nguyên thủy, -
Palaeo-environment
/ 'pæli:ə-in'vaiərənmənt /, Danh từ: cổ môi trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.