- Từ điển Anh - Việt
Partiality
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính thiên vị, tính không công bằng
Sự mê thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , bias , cup of tea * , dish , druthers , flash , inclination , inclining , leaning , liking , love , partisanship , penchant , predilection , predisposition , preference , prejudice , proclivity , propensity , taste , tendency , thing * , type , weakness , favoritism , partialness , one-sidedness , prepossession , tendentiousness , appetite , fondness , relish , cast , disposition , proneness , squint , trend , turn , bent , fancy , interest , slant
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Partially
/ ˈpɑː(r)ʃəli /, Phó từ: không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần, một cách không vô tư; thiên... -
Partially-qualified name
tên xác định riêng, -
Partially-separate system
hệ thống (thoát nước) nửa tách ly, -
Partially Automated Digital Signal Cross-Connect (PADSX)
kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần, -
Partially Error Controlled Connections (PECC)
các kết nối được sửa sai từng phần, -
Partially debonded strand
tao thép không dính bám một phần, -
Partially drowned jet
tia nước nửa ngập, -
Partially drowned weir
đập tràn chìm một phần, -
Partially elastic
đàn hồi không tuyệt đối, -
Partially enclosed switchgear
cơ cấu chuyển mạch nửa kín, -
Partially fixed-end beam
dầm ngàm cục bộ, dầm ngàm không toàn phần, -
Partially fixed ends beam
dầm ngàm không hoàn toàn, -
Partially homogenous
thuần nhất riêng phần, -
Partially ordered set
tập (hợp) được sắp bộ phận, tập hợp được sắp bộ phận, -
Partially penetrating well
giếng thấm một bộ phận, giếng không hoàn chỉnh, -
Partially prestressing
kéo dự ứng lực không toàn phần, -
Partially pretressed concrete
bêtông dự ứng lực một phần, -
Partially reinforced masonry
khối xây có [gia cường, cốt thép] từng phần, -
Partially reinforced masonry (wall)
tường xây có cốt (thép), -
Partially secured creditor
chủ nợ được đảm bảo một phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.