Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passion-fruit

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæʃən¸fru:t/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) quả lạc tiên
chanh dây, chanh leo

Xem thêm các từ khác

  • Passion-play

    / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • Passion-vine

    Danh từ:,
  • Passion sunday

    Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc...
  • Passion week

    Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành),...
  • Passional

    / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary):...
  • Passionate

    / ´pæʃənit /, Tính từ: say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận,
  • Passionate attitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionateattitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionately

    Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh...
  • Passionateness

    / ´pæʃənitnis /,
  • Passionists

    Danh từ, số nhiều: thành viên giáo đoàn thụ nạn,
  • Passionless

    / ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận,...
  • Passiontide

    Danh từ: hai tuần lễ cuối của tuần chay,
  • Passivate

    Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ...
  • Passivated transistor

    tranzito thụ động hóa,
  • Passivation

    / ¸pæsi´veiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự thụ động hoá, sự oxy hoá chống gỉ, sự rửa bằng...
  • Passivation layer

    lớp thụ động hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top