Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passion sunday

Thông dụng

Danh từ ( .Passion .Sunday)

Chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong Cơ đốc giáo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passion week

    Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành),...
  • Passional

    / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary):...
  • Passionate

    / ´pæʃənit /, Tính từ: say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi, dễ cáu giận,
  • Passionate attitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionateattitude

    tư thế bi thảm,
  • Passionately

    Phó từ: một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất, he loved her passionately, anh...
  • Passionateness

    / ´pæʃənitnis /,
  • Passionists

    Danh từ, số nhiều: thành viên giáo đoàn thụ nạn,
  • Passionless

    / ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận,...
  • Passiontide

    Danh từ: hai tuần lễ cuối của tuần chay,
  • Passivate

    Hóa học & vật liệu: làm chậm phản ứng (ăn mòn), thụ động hóa, Kỹ...
  • Passivated transistor

    tranzito thụ động hóa,
  • Passivation

    / ¸pæsi´veiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự thụ động hoá, sự oxy hoá chống gỉ, sự rửa bằng...
  • Passivation layer

    lớp thụ động hóa,
  • Passivation of reinforcement

    sự tạo lớp phủ chống rỉ cho thép,
  • Passive

    / 'pæsiv /, Tính từ: bị động, thụ động, tiêu cực, thờ ơ, (ngữ pháp) thuộc thể bị động,...
  • Passive(homing) guidance

    sự tự dẫn hướng thụ động, sự dẫn hướng trở về thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top