Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Password expiration

Toán & tin

hết hạn mật khẩu

Giải thích VN: Tức là một mật khẩu sau một thời gian quy định nào đó thì không có hiệu lực nữa và phải đặt lại.

mãn hạn mật khẩu

Giải thích VN: Tức là một mật khẩu sau một thời gian quy định nào đó thì không có hiệu lực nữa và phải đặt lại.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Password file

    tệp mật khẩu,
  • Password protection

    bảo vệ bằng mật khẩu, an toàn mật khẩu, bảo vệ mật khẩu,
  • Password security

    bảo vệ mật khẩu, an toàn mật khẩu, sự an toàn mật ngữ,
  • Password to modified

    mật mã để sửa đổi,
  • Password to open

    mật mã để mở,
  • PassÐ

    Tính từ, danh từ giống cái pêssee: lạc hậu, lỗi thời; hết thời (thời gian đẹp đẽ nhất),...
  • PassÐe

    xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • Passð

    tính từ (giống cái passôe) tài hết sức tàn,
  • Passðe

    tính từ giống cái củapassô,
  • Past

    / pɑ:st /, Tính từ: quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian, (ngữ pháp) quá khứ, vừa mới...
  • Past-due bill

    hối chiếu quá hạn, hối phiếu quá hạn,
  • Past-due notes

    phiếu khoán quá hạn,
  • Past consideration

    sự đền bù trước, sự đền bù từ trước,
  • Past cost

    phí tổn đã qua,
  • Past due (past-due)

    quá hạn (chưa trả),
  • Past due (past -due)

    qua hạn (chưa trả),
  • Past flood

    lũ (đã xảy ra) trong quá khứ,
  • Past flood data

    dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra,
  • Past history of a system

    tiền sử của hệ thống,
  • Past it

    Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top