Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasturage

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Đồng cỏ thả súc vật
Sự chăn thả

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đồng cỏ chăn thả
sự chăn thả

Xem thêm các từ khác

  • Pasture

    / ´pa:stʃə /, Danh từ: Đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật gặm), Ngoại...
  • Pasture-land

    Danh từ: Đồng cỏ chăn thả gia súc,
  • Pasture enclosure

    bãi chăn thả,
  • Pasty

    Danh từ: chả nướng bọc bột, Tính từ: sền sệt, nhão (như) bột...
  • Pasty-faced

    Tính từ: xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty, a pasty-faced youth, một thanh niên có khuôn mặt xanh xao
  • Pasty consistency

    độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào,
  • Pasty lubricant

    bột nhão bôi trơn,
  • Pat

    / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục...
  • Pat somebody/oneself on the back

    Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • Patagia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Patagial

    Tính từ: (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn,
  • Patagium

    Danh từ, số nhiều .patagia: (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng),...
  • Patamar

    Danh từ: thuyền buôn ở duyên hải ấn độ,
  • Patand

    ngưỡng cửa,
  • Patard

    Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • Patch

    / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng...
  • Patch-bolt tap

    tarô ngắn (để sữa chữa nồi hơi),
  • Patch-pocket

    Danh từ: túi nổi, túi đắp (trên quần áo),
  • Patch (v)

    nối (các mảnh vào nhau), ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top