Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pecksniffian

Nghe phát âm

Mục lục

/pek´snifiən/

Thông dụng

Tính từ
Giả nhân giả nghĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pecky sea

    biển động mạnh,
  • Peclet's number

    số peclet, số péclet, tiêu chuẩn peclet, tiêu chuẩn péclet,
  • Peclet number

    tham biến peclet,
  • Pectase

    Danh từ: (hoá học) pectaza,
  • Pecten

    / ´pektən /, Danh từ, số nhiều .pectines, pectens: (sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược,...
  • Pecten ossis pubis

    diện lược,
  • Pectenitis

    viêm phần giữaống hậu môn,
  • Pectenosis

    xơ cứng phần giữaống hậu môn,
  • Pectenossis pubis

    diệnlược,
  • Pectic

    / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • Pectic acid

    axit pectic, axit pectic,
  • Pectic substance

    chất pextin,
  • Pecticacid

    axit pectic,
  • Pectin

    / ´pektin /, Danh từ: (hoá học) pectin; chất keo trong trái cây chín, làm đông mứt,
  • Pectin jelly

    keo pectin, pec tin đông tụ,
  • Pectin sugar

    đường pectin,
  • Pectin test

    sự thử lượng pectin,
  • Pectinal

    Tính từ: (thuộc) xem pectin,
  • Pectinase

    pectinaza,
  • Pectinate

    / ´pektinit /, Tính từ: (động vật học) hình lược, có tấm lược, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top