Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peloton

Mục lục

Xây dựng

cuộn, búi, cụm

Xe đạp

xuất xứ từ tiếng Pháp. Khi một nhóm chạy chung và gần nhau để đỡ tốn sức, và đỡ cản gió

Tập tin:Peloton.jpg


Xem thêm các từ khác

  • Pelt

    / pelt /, Danh từ: tấm da con lông, tấm da sống (da chưa thuộc), sự ném loạn xạ, sự bắn loạn...
  • Pelta

    Danh từ, số nhiều .peltae: cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ, (thực vật học) khiên,
  • Peltae

    Danh từ số nhiều của .pelta: như pelta,
  • Peltast

    / ´peltæst /, danh từ, (cổ hy lạp) binh sĩ mang khiên,
  • Peltate

    / ´pelteit /, tính từ, (thực vật học) hình khiên,
  • Peltier block

    khối peltier, khối pin nhiệt điện,
  • Peltier coefficient

    hệ số peltier,
  • Peltier cooler

    bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, cascade peltier cooler, bộ làm lạnh peltier ghép tầng
  • Peltier cooling

    làm lạnh nhiệt điện,
  • Peltier cooling device

    thiết bị làm lạnh kiểu peltier,
  • Peltier effect

    hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration, làm lạnh theo hiệu ứng peltier
  • Peltier effect refrigeration

    làm lạnh theo hiệu ứng peltier,
  • Peltier heat

    nhiệt peltier,
  • Peltier principle

    nguyên lý peltier,
  • Peltinervate

    Tính từ: (thực vật học) có gân toả dạng khiên,
  • Pelting

    Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
  • Pelting rain

    mưa dồn dập, mưa nặng hạt,
  • Peltmonger

    Danh từ: người bán da sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top