Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penile

Nghe phát âm

Mục lục

/´pi:nail/

Thông dụng

Tính từ

Tác động đến dương vật

Xem thêm các từ khác

  • Penile induration

    bệnh xơ cứng dương vật,
  • Penile reflex

    phảnxạ dương vật,
  • Peninsula

    / pi´ninsjulə /, Danh từ: bán đảo, Kỹ thuật chung: bán đảo,
  • Peninsular

    / pi´ninsjulə /, tính từ, (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo, danh từ, người ở bán đảo,
  • Peninsulate

    / pi´ninsju¸leit /, ngoại động từ, biến (một vùng đất đai) thành bán đảo,
  • Penis

    / 'pi:nis /, Danh từ, số nhiều .penes: (giải phẫu) dương vật, (lịch sự) cơ quan sinh dục nam,
  • Penis muliebris

    âm vật,
  • Penis reflex

    phảnxạ dương vật,
  • Penischisis

    tình trạng dương vật bị sẻ,
  • Penitence

    / ´penitəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối, Từ đồng...
  • Penitent

    / ´penitənt /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; sám hối, Danh từ: người...
  • Penitential

    / ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng...
  • Penitentially

    Phó từ: Ăn năn, hối lỗi, sám hối,
  • Penitentiary

    / ¸peni´tenʃəri /, Danh từ: trại cải tạo, trại phục hồi nhân phẩm (cải tạo gái điếm), (từ...
  • Penitently

    Phó từ: Ăn năn, hối lỗi, sám hối,
  • Penitis

    viêm dương vật,
  • Penknife

    / ´pen¸naif /, Danh từ, số nhiều penknives: dao nhíp, da bỏ túi,
  • Penlight

    Danh từ: ngọn đèn điện giống bút máy,
  • Penmac (penetration macadam)

    thấm nhập nhựa,
  • Penman

    / ´penmən /, Danh từ: người viết, nhà văn, tác giả, a good penman, người viết đẹp, a bad penman,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top