Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Per unit length

Nghe phát âm

Mục lục

Vật lý

trên độ dài đơn vị
resistance per unit length
điện trở trên độ dài đơn vị
trên đơn vị độ dài

Đo lường & điều khiển

mỗi đơn vị độ dài

Xem thêm các từ khác

  • Per unit mass

    trên đơn vị khối luợng, trên khối lượng đơn vị, mỗi đơn vị khối lượng,
  • Per vias naturales

    bằng đường tự nhiên,
  • Per viasnaturales

    bằng đường tự nhiên,
  • Per week

    hàng tuần,
  • Per year

    hàng năm,
  • Peracephalus

    quái thai không đầu tay,
  • Peracetate

    peraxetat,
  • Peracetic

    thuộc peraxetic (axit),
  • Peracid

    peraxit (vô cơ),
  • Peracidity

    tăng độaxit,
  • Peracoronitis

    viêm quanh thân răng,
  • Peracute

    rẩt sắc, sắc bén, rất nhạy, rất tinh,
  • Peradventure

    / pərəd´ventʃə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, Danh...
  • Perambulate

    / pə´ræmbju¸leit /, Ngoại động từ: Đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...),...
  • Perambulation

    / pə¸ræmbju´leiʃən /, danh từ, sự đi dạo; sự đi đi lại lại, sự đi thanh tra (một vùng...), sự đi vòng để qui định...
  • Perambulator

    / pə´ræmbju¸leitə /, Danh từ: xe đẩy trẻ con, Xây dựng: cái đếm...
  • Perambulatory

    / pə´ræmbjulətəri /,
  • Perborate

    Danh từ: (hoá học) peborat,
  • Percale

    / pə:´keil /, Danh từ: vải peccan (một thứ vải mịn),
  • Percarbonate

    pecacbonat (chất tẩy màu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top