Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Percussively

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem percussive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Percussopunctator

    (dụng cụ) mai hoa châm,
  • Percussor

    búa gõ chân,
  • Percutaneous

    / ¸pə:kju:´teiniəs /, Tính từ: (y học) dưới da (tiêm), Y học: qua...
  • Percutaneous nephrolithotomy

    mổ thận lấy sỏi qua da,
  • Percuteur

    búagõ chẩn,
  • Perdition

    / pə:´diʃən /, Danh từ: kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục), sự diệt vong, cái...
  • Perdu

    / ´pə:dju: /, tính từ, (quân sự) nấp kín đáo,
  • Perdue

    như perdu,
  • Perdurability

    / ¸pə:djurə´biliti /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài, sự tồn tại mãi mãi,
  • Perdurable

    / pə:´djuərəbl /, Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mãi mãi; lâu đài, Từ...
  • Perdure

    Ngoại động từ: kéo dài; sống lâu,
  • Pere

    Tính từ: cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con), alexandre dumas pere, alexandre dumas cha
  • Peregrin

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng, Danh từ: chim cắt;...
  • Peregrinate

    / ´perigri¸neit /, Nội động từ: Đi du lịch, làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến...
  • Peregrination

    / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top