Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perforator

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:fə¸reitə/

Thông dụng

Danh từ

Máy khoan, máy đục

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy đục lỗ, máy khoan

Máy đục lỗ, máy khoan

Hóa học & vật liệu

dụng cụ bắn

Toán & tin

máy đục lỗ
key perforator
máy đục lỗ phím

Xây dựng

máy khoan hơi ép

Kỹ thuật chung

búa khoan
power-drive perforator
máy búa khoan
cơ cấu đục thủng
máy đột lỗ
máy đục lỗ
máy khoan lỗ
máy khoan
casing perforator
máy khoan ống chống
gun perforator
máy khoan kiểu bắn súng
gun perforator
máy khoan kiểu bi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top