Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Periscope

Nghe phát âm

Mục lục

/´peri¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

Kính tiềm vọng; kính viễn vọng
binocular periscope
kính tiềm vọng hai mắt
Kính ngắm (máy ảnh)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kính tiềm vọng
panorama periscope
kính tiềm vọng toàn cảnh
periscope antenna
ăng ten loại kính tiềm vọng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top