Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permeameter

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

cái đo độ thấm
thấm kế

Điện

thẩm độ kế

Giải thích VN: Dụng cụ đo số các dường từ lực qua một số chất và đo từ lực.

Kỹ thuật chung

máy đô độ thấm

Giải thích EN: A device for measuring the permeability of soils or other materials, usually consisting of two reservoirs connected by a conduit containing the material being measured, as water is passed from one reservoir under varying conditions through the connecting conduit.Giải thích VN: Một thiết bị đo độ thấm của đất hay các vật liệu khác thông thường bao gồm 2 bộ cấp nối với ống dẫn có chất cần đo, khi nước đi từ bộ cấp dưới các điều kiện khác nhau thông qua ống dẫn.

Xây dựng

từ thẩm kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top