Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phalanx

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .phalanges, .phalanxes

(từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)
Đội hình sát cánh nhau
a phalanx of riot police
một đội hình cảnh sát dày đặc đứng sát nhau ngăn sự phá rối trật tự
Hội, đoàn thể
(giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
(thực vật học) bó nhị liền chỉ
Như phalanstery

Chuyên ngành

Y học

đốt ngón

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top