Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pharaoh

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɛərou/

Thông dụng

Danh từ ( .Pharaoh)

(sử học) Faraon, vua Ai cập cổ

Xem thêm các từ khác

  • Pharaonic

    Tính từ: thuộc pharaon/ vua ai cập,
  • Pharcidous

    nhăn nheo, gồ ghề,
  • Pharisaic

    / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ...
  • Pharisaical

    như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • Pharisaicalness

    / ¸færi´seiikəlnis /,
  • Pharisaism

    Danh từ: tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức, Từ đồng...
  • Pharisee

    Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức...
  • Pharmaceutic

    (thuộc) dược học,
  • Pharmaceutical

    / ¸fa:mə´sju:tikl /, Tính từ: (thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc, Y...
  • Pharmaceutical chemistry

    hóa dược phẩm, hóadược,
  • Pharmaceutical glass ware

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ thủy tinh dược,
  • Pharmaceutical oil

    dầu dược liệu,
  • Pharmaceuticalcommittee

    ủy ban dược khoa (địa phương),
  • Pharmaceuticals

    dược phẩm,
  • Pharmaceutics

    / ¸fa:mə´sju:tiks /, danh từ, số nhiều .pharmaceutics, như pharmacy,
  • Pharmaceutist

    / ¸fa:mə´sju:tist /, danh từ, nhà dược khoa,
  • Pharmacist

    /'fɑ:məsist/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người bán dược phẩm, Nghĩa...
  • Pharmaco-

    Y học: prefix. chỉ thuốc, dược.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top