Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phonetic

Nghe phát âm

Mục lục

/fə´netik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ngữ âm
Dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm
phonetic symbols, alphabet, transcription
các ký hiệu, bảng chữ cái, cách phiên ngữ âm
Đúng phát âm (về chính tả)
Spanish spelling is phonetic
chính tả tiếng Tây Ban Nha đúng với phát âm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngữ âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
oral , spoken , vocal , voiced

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top