Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piminating gangrene

Nghe phát âm

Y học

hoại thư bạo phát, phù ác tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pimoride

    một loại thuốcan thần mạnh : dùng giảm ảo giác và ảo tưởng trong tâm thần phân liệt.,
  • Pimp

    Danh từ: kẻ mối lái, kẻ dẫn khách, tên ma cô (ở nhà chứa); chủ chứa, mụ tú bà, Nội...
  • Pimpernel

    / ´pimpənəl /, Danh từ: (thực vật học) cây phiền lộ, cây hổ người,
  • Pimping

    Tính từ: nhỏ bé, nhỏ mọn, Ốm yếu,
  • Pimple

    / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu...
  • Pimpled

    / ´pimpld /, tính từ, nổi đầy mụn nhọt; có nhiều mụn nhọt (như) pimply, a pimpled back, lưng đầy mụn nhọt
  • Pimpling

    sự tạo thành chỗ (lồi), sự hình thành mấu, sần sùi,
  • Pimply

    / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • Pin

    / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá...
  • Pin, piston

    trục pit-tông,
  • Pin- connected

    đinh [liên kết bằng đinh],
  • Pin- connected joint

    mối nối bằng bu-lông,
  • Pin- jointed truss

    giàn liên kết bu-lông,
  • Pin-ball

    Danh từ: trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc), a pill-ball...
  • Pin-bearing support

    gối kiểu khớp, gối khớp,
  • Pin-compatible

    tương thích chân cắm,
  • Pin-connected

    liên kết khớp, được nối bằng chốt, liên kết đinh,
  • Pin-connected assembly

    tổ hợp kết cấu được liên kết chốt,
  • Pin-connected frame

    giàn chốt, giàn chốt, giàn khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top