Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pimply

Nghe phát âm

Mục lục

/´pimpli/

Thông dụng

Tính từ
Như pimpled
a pimply face
mặt nổi đầy mụn
a pimply skin
da sần sùi đầy mụn
Non nớt, chưa chín chắn (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
papulose
noun
blackhead , horripilation , papilla , papule , pustule , sty , tetter , wen , zit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top