- Từ điển Anh - Việt
Pipistrelle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pipit
/ ´pipit /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ đồng, -
Pipkin
/ ´pipkin /, Danh từ: nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ, -
Pippin
/ ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ,... -
Pips
, -
Pipsqueak
Danh từ: (thông tục) người tầm thường, -
Pipular mass
khối để viên, -
Pipy
/ ´paipi /, tính từ, có nhiều ống dẫn, cao lanh lảnh, -
Piquancy
/ ´pi:kənsi /, Danh từ: vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích, sự kích động nhẹ; sự khêu gợi... -
Piquant
/ ´pi:kənt /, Tính từ: hơi cay, có vị cay cay dễ chịu, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ;... -
Piquantly
Phó từ: có vị cay cay, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ, -
Piquantness
/ ´pi:kəntnis /, -
Pique
/ pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại... -
Piquet
Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, -
Piqure diabetes
đái tháo chọc sàn não thất, -
Piqurediabetes
đái tháo chọc sàn não thất, -
PiquÐ
Danh từ: vải bông sọc, -
Piquð
danh từ vải bông sọc, -
Piracy
/ ´pairəsi /, Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, Xây... -
Piragua
/ pi´ræguə /, Danh từ: thuyền độc mộc, thuyền hai buồm, -
Piranha
/ pi´ra:njə /, Danh từ: cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ (thường) tấn công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.