Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitch peat

Xây dựng

than bùn có nhựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pitch pine

    gỗ thông mềm, gỗ thông mềm,
  • Pitch pipe

    ống nghiêng,
  • Pitch plate

    tấm bản hình gợn sóng hay răng cưa (để cắt ngang tảng thịt),
  • Pitch play

    khe hở giữa các răng,
  • Pitch pocket

    hố nhựa, túi nhựa,
  • Pitch point

    tâm ăn khớp,
  • Pitch polisher

    máy đánh bóng nhựa pec,
  • Pitch position

    vị trí bánh răng,
  • Pitch radius

    bán kính vòng chia,
  • Pitch ratio

    tỷ số bước vít - đường kính vít, tỷ số bước vít - đường kính vít,
  • Pitch recorder

    máy ghi độ lắc dọc,
  • Pitch roof

    mái dốc, mái lán, mái một mái,
  • Pitch screw

    bước răng,
  • Pitch selector

    bộ chọn lựa khoảng cách,
  • Pitch setting

    sự điều chỉnh bước của cánh quạt,
  • Pitch shift

    dịch độ cao âm thanh,
  • Pitch slip

    sự trệch bước, sự dịch bước (khỏi vị trí đều đặnbình thường),
  • Pitch speed

    tốc độ tiến của vít, tốc độ bước chân vịt, vận tốc chiều trục (của vít),
  • Pitch stabilization

    sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay), sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay),
  • Pitch stone

    đá nhựa retinit, đá đẽo, đá vỏ chai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top