Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plagioclimax

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plagiosere

    Danh từ: (sinh vật học) diễn thế phá hoang,
  • Plagiotropic

    Danh từ: (thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ),
  • Plagiotropism

    Danh từ: (thực vật học) tính hướng nghiêng,
  • Plagiotropous

    Tính từ: (thực vật học) hướng nghiêng,
  • Plague

    / pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại;...
  • Plague-ridden

    Tính từ: bị nhiễm dịch bệnh, gặp tai hoạ,
  • Plague-spot

    / ´pleig¸spɔt /, danh từ, nốt bệnh dịch, vùng bị bệnh dịch, (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng...
  • Plague-stricken

    như plague-ridden,
  • Plague meningitis

    viêm màng não dịch hạch,
  • Plague on him !

    Thành Ngữ:, plague on him  !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
  • Plague septicemia

    nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch,
  • Plaguemeningitis

    viêm màng não dịch hạch,
  • Plaguesepticemia

    nhiễm khuẩn-huyết dịch hạch,
  • Plaguesome

    / ´pleigsəm /, tính từ, (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại,
  • Plaguy

    / ´pleigi /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết...
  • Plaice

    / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng...
  • Plaid

    / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..);...
  • Plain

    / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top