Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planchet

Nghe phát âm

Mục lục

/´pla:ntʃit/

Thông dụng

Danh từ

Mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mảnh kim loại tròn

Giải thích EN: A flat piece of metal that is stamped as a coin; a coin blank.Giải thích VN: Một mảnh kim loại phẳng được in thành tiền xu; phôi tiền.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top