Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plotting of controls

Xây dựng

sự ghi các điểm khống chế (lên bản đồ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plotting of soundings

    sự ghi số liệu đo sâu,
  • Plotting paper

    Danh từ: giấy vẽ đồ thị, Điện lạnh: giấy (vẽ) đồ thị,
  • Plotting position

    vị trí xác định bằng đồ thị, vị trí thao tác,
  • Plotting rate

    tốc độ vẽ,
  • Plotting scale

    thước vẽ, theo tỷ lệ, tỷ lệ xích, thang tỉ lệ (bản đồ), thang vẽ, thang tỷ lệ, tỷ xích,
  • Plotting sheet

    hải đồ hành trình, tờ thao tác, bản đồ vạch hành trình,
  • Plotting table

    bàn vẽ hải đồ, bàn vẽ, bảng vẽ, bàn vẽ,
  • Plotting work

    công việc đo vẽ,
  • Plough

    / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough)...
  • Plough-beam

    Danh từ: bắp cày, plough - beam
  • Plough-boy

    / ´plau¸bɔi /, danh từ, em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày), plough - boy
  • Plough-horse

    Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • Plough-land

    / ´plau¸lænd /, danh từ, Đất cày được, (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa...
  • Plough-tail

    / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công...
  • Plough a lonely furrow

    Thành Ngữ:, plough a lonely furrow, làm đơn thương độc mã
  • Plough anchor

    neo hình lưỡi cầy,
  • Plough back

    tái đầu tư (lợi nhuận), tái đầu tư lợi nhuận,
  • Plough back profits

    tái đầu tư lợi nhuận,
  • Plough blade mixer

    máy trộn có cánh dao,
  • Plough plane

    cái bào xoi bào rãnh, bào soi rãnh hẹp, khe, khe nứt, đường soi, máng nhỏ, mộng soi rãnh, rãnh nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top