Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plotting work

Xây dựng

công việc đo vẽ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plough

    / plau /, Danh từ: cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..), (thiên văn học) ( the plough)...
  • Plough-beam

    Danh từ: bắp cày, plough - beam
  • Plough-boy

    / ´plau¸bɔi /, danh từ, em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày), plough - boy
  • Plough-horse

    Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • Plough-land

    / ´plau¸lænd /, danh từ, Đất cày được, (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa...
  • Plough-tail

    / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công...
  • Plough a lonely furrow

    Thành Ngữ:, plough a lonely furrow, làm đơn thương độc mã
  • Plough anchor

    neo hình lưỡi cầy,
  • Plough back

    tái đầu tư (lợi nhuận), tái đầu tư lợi nhuận,
  • Plough back profits

    tái đầu tư lợi nhuận,
  • Plough blade mixer

    máy trộn có cánh dao,
  • Plough plane

    cái bào xoi bào rãnh, bào soi rãnh hẹp, khe, khe nứt, đường soi, máng nhỏ, mộng soi rãnh, rãnh nhỏ,
  • Plough shear

    lưỡi cày,
  • Plough unloader

    cào dỡ hàng,
  • Ploughable

    Tính từ: có thể cày được,
  • Ploughed-and-feathered joint

    mối gép mộng lưỡi-rãnh, mối nối gép mộng, mối nối then trượt,
  • Ploughed and tongued joint

    mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương,
  • Ploughing

    sự cày mòn, sự xẻ rãnh,
  • Ploughing back of profits

    dành lợi nhuận cho đầu tư, sự dành lợi cho đầu tư, sự tái đầu tư lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top