Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plum

Nghe phát âm

Mục lục

/plʌm/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree
Màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm)
Nho khô (để làm bánh ngọt...)
(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
a plum job
(thuộc ngữ) một công việc béo bở
(từ lóng) mười vạn bảng Anh

Chuyên ngành

Xây dựng

đá lớn
vòm phá hoại

Kinh tế

quả mận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asset , bonus , carrot * , catch * , cream * , dividend , find , meed , nugget * , pick , premium , treasure , accolade , award , guerdon , honorarium , prize , carrot , catch , reward , windfall

Từ trái nghĩa

noun
penalty , punishment

Xem thêm các từ khác

  • Plum-pudding

    Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ...
  • Plum-tree

    / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
  • Plum cake

    Danh từ: bánh ngọt nho khô, Kinh tế: bánh kéc nhân mận,
  • Plum duff

    danh từ, bánh putđinh nho khô,
  • Plum season's rain

    mưa xuân,
  • Plumage

    Danh từ: bộ lông chim,
  • Plumassier

    Danh từ: người bán lông chim, người làm lông chim (để trang trí),
  • Plumb

    / plʌm /, Danh từ: quả dọi, hòn chì, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của...
  • Plumb-bob

    Danh từ: hòn chì của dây dọi,
  • Plumb-joint

    Danh từ: chổ nối bằng chì,
  • Plumb-line

    / ´plʌm¸lain /, Danh từ: dây dọi, dây chì, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn, Xây...
  • Plumb-line sign

    dấu hiệu đường dây dọi,
  • Plumb-linesign

    dấu hiệu đường dây dọi,
  • Plumb-rule

    Danh từ: qui tắc dây dọi,
  • Plumb bob

    dây chì (để đo chiều sâu), Xây dựng: cục chì dây dọi, hòn chì ở dây dọi, Kỹ...
  • Plumb bob method

    phương pháp dây dọi,
  • Plumb bod

    cục chì dây dọi,
  • Plumb in the center

    đúng ở tâm,
  • Plumb joint

    mối nối bằng chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top