Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poddy

Mục lục

/´pɔdi/

Thông dụng

Danh từ
( Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non
Con vật con
Con vật nuôi chưa đóng dấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poddy-dodger

    / ´pɔdi¸dɔdʒə /, danh từ, ( uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác),
  • Podeal

    Tính từ: thuộc cuống họng,
  • Podedema

    chứng phù bàn chân,
  • Podelkoma

    u nấm bàn chân,
  • Podencephalus

    quái thai não thoát có cuống,
  • Podeon

    Danh từ: cuống bụng (côn trùng),
  • Podex

    Danh từ: (động vật học) vùng hậu môn; vùng phao câu,
  • Podge

    / pɔdʒ /, danh từ, (thông tục) người béo lùn,
  • Podginess

    / ´pɔdʒinis /, danh từ, vóc người béo lùn,
  • Podgy

    / ´pɔdʒi /, Tính từ .so sánh: béo lùn (người, những bộ phận của thân thể), podgy fingers, những...
  • Podia

    Danh từ số nhiều của .podium: như podium,
  • Podiatrist

    / pou´daiətrist /, như chiropodist,
  • Podiatry

    / pou´daiətri /, như chiropody, Y học: điều trị bệnh chân,
  • Podium

    / ´poudiəm /, Danh từ, số nhiều .podia: bậc đài vòng (quanh một trường đấu), bục (cho giảng...
  • Podo

    gỗ podo,
  • Podobranchiae

    Danh từ, số nhiều: (động vật học) chân - mang,
  • Podobromidrosis

    (chứng) mồ hôi chân nặng mùi,
  • Podocarpic

    thuộc podocacpic,
  • Podocephalous

    Tính từ: (thực vật học) có cụm hoa dạng đầu trên cuống dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top