- Từ điển Anh - Việt
Pointillist
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người vẽ theo kỹ thuật phát triển ở Pháp vào cuối thế kỷ 19 (vẽ bằng những chấm li ti thấy (như) một sự pha trộn màu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pointing
Danh từ: sự chỉ, sự trỏ, sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...), sự trét vữa vào kẽ gạch;... -
Pointing (brickwork)
sự miết mạch, -
Pointing (roof tiling)
sự lợp ngói, sự miết mạch, -
Pointing accuracy
độ chính xác định hướng, -
Pointing capability
khả năng chỉ hướng, khả năng định hướng, -
Pointing chisel
cái đục chạm, -
Pointing command
điểm lệch, -
Pointing device
thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing... -
Pointing device interface
giao diện của thiết bị trỏ, -
Pointing direction of the antenna
hướng chỉ ăng ten, -
Pointing error
sai lệch chỉ hướng, sai số ngắm, sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ), sai số ngắm, beam pointing error, sai lệch chỉ hướng... -
Pointing joint
mạch xây chèn vữa, -
Pointing joints
sự miết mạch xây bằng bay, -
Pointing loss
tổn hao do định hướng, tổn thất do định hướng, -
Pointing machine
máy mài côn, máy vuốt nhọn, wire-pointing machine, máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại) -
Pointing stuff
vữa miết mạch, -
Pointing system
bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động -
Pointing trowel
bay miết mạch xây, bay miết vữa, -
Pointing trowels
bay nhọn, -
Pointless
/ ´pɔintlis /, Tính từ: cùn, không nhọn, vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng, vu vơ (câu chuyện); vô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.