- Từ điển Anh - Việt
Poke-bonnet
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Mũ có vành (đàn bà)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poker
/ ˈpoʊkər /, Danh từ: bài xì phé, bài poke (đánh cược về giá trị của những quân bài họ đang... -
Poker-face
Danh từ: (thông tục) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh, -
Poker-faced
/ ´poukə¸feist /, tính từ, có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh, Từ đồng nghĩa:... -
Poker-work
/ ´poukə¸wə:k /, danh từ, cách khắc nung (tranh trên gỗ, da..); các hoạ tiết được khắc nung, -
Poker back
biến dạng đốt sống dạng thấp, -
Poker drawing
Danh từ: cách vẽ bằng dùi khắc nung, -
Poker vibrator
máy đầm sâu, máy đầm sâu, -
Poker work
khắc nung trên gỗ, -
Pokeweed
Danh từ: (thực vật học) cây thương lục mỹ, -
Pokey
Danh từ: ( mỹ, (từ lóng)) nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,... -
Pokie
Danh từ: ( australia) tên cướp có võ trang, -
Pokiness
/ ´poukinis /, danh từ, sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), tính nhỏ mọn, tầm thường (của... -
Poking
Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),... -
Poky
/ ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm),... -
Polacca
Danh từ: (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải), -
Polack
/ ´poulæk /, Danh từ: (khinh bỉ) người ba lan, -
Polacre
như polacca, -
Poland
/pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic... -
Polander
Danh từ: người ba lan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.