Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Police state

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát (chính trị) kiểm soát)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Police station

    Danh từ: Đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương),
  • Police translocation

    Thành Ngữ:, police translocation, (pháp lý) tội đày, tội phát vãng
  • Policeman

    / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng...
  • Policewoman

    Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng...
  • Policing function

    chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển,
  • Policlinic

    / ¸pɔli´klinik /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện ngoại trú, Y học:...
  • Policy

    / pɔlisi /, Danh từ: chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn...
  • Policy-holde

    người (công ty) có hợp đồng bảo hiểm,
  • Policy-holder

    / ´pɔlisi¸houldə /, danh từ, người có hợp đồng bảo hiểm,
  • Policy-making body

    cơ quan hoạch định chính sách,
  • Policy-off

    thời kỳ tự do đàm phán,
  • Policy-on

    có chính sách thu nhập, thời kỳ không được tự do đàm phán,
  • Policy/Project Management System (PMS)

    hệ thống quản lý chính sách/dự án,
  • Policy Based Network Management (PBNM)

    quản lý mạng dựa trên chính sách,
  • Policy board

    ủy ban chính sách,
  • Policy clause

    điều khoản đơn bảo hiểm,
  • Policy context

    phạm vi chính sách,
  • Policy decision

    quyết sách (của xí nghiệp ...), quyết sách (của xí nghiệp), sự quyết định chính sách
  • Policy guideline

    phương châm chỉ đạo chính sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top