Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poorly

Nghe phát âm

Mục lục

/´puəli/

Thông dụng

Phó từ

Một cách tồi tàn, xấu
poorly dressed
ăn mặc tồi tàn
Tệ, tồi, kém cỏi
poorly off
(thông tục) sống khốn khổ

Tính từ

(thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở
to feel rather poorly
thấy người không được khoẻ
to look very poorly
trông có vẻ không khoẻ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ailing , below par , failing , ill , indisposed , low , mean , out of sorts * , rotten * , sick , sickly , under the weather * , unwell , down
adverb
badly , crudely , defectively , inadequately , incompetently , inexpertly , inferiorly , insufficiently , meanly , shabbily , unsuccessfully

Từ trái nghĩa

adjective
healthy , well
adverb
satisfactorily , well

Xem thêm các từ khác

  • Poorly designed project

    bản thiết kế lối,
  • Poorly graded

    cấp phối kém,
  • Poorly graded sand

    cát phân cỡ hạt kém,
  • Poorly graded sand layer

    lớp đất cấp phối kém, lớp đất cấp phối kém,
  • Poorly off

    Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • Poorness

    / ´puənis /, Danh từ: tình trạng thiếu thốn; sự thiếu phẩm chất, the poorness of the soil, tình...
  • Poot tweendeck

    tầng quầy đuôi,
  • Pooves

    Danh từ số nhiều của .poof: như poof,
  • Pop

    / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo...
  • Pop-corn concrete

    bê tông xốp (nhiều lỗ rỗng),
  • Pop-down

    kéo xuống, biến mất,
  • Pop-eyed

    / ´pɔp¸aid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mắt lồi; mắt mở to, mắt tròn xoe vì...
  • Pop-off

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ,
  • Pop-off valve

    van xả gắn với cổ hút,
  • Pop-out

    bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông,
  • Pop-up

    Tính từ: xoè ra (về trang sách), (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi...
  • Pop-up boxes

    hộp trình đơn bật lên,
  • Pop-up headlights

    đèn pha xếp,
  • Pop-up list

    danh sách kéo lên,
  • Pop-up menu

    trình đơn kéo ra, bật lên, lệnh đơn rơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top