Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potomology

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

thủy văn học

Giải thích EN: The study of the behavior of flow in river channels; used to predict the effect on flow of structures such as bridge piers.Giải thích VN: Ngành nghiên cứu hoạt động của nước ở các kênh mương; được dùng để dự báo ảnh hưởng của dòng chảy với các công trình như chân cầu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Potsherd

    / ´pɔt¸ʃə:d /, Danh từ: mảnh gốm (những mẩu gốm vỡ; nhất là trong khảo cổ),
  • Potstone

    gốm [đồ gốm],
  • Pott

    / pɔt /, danh từ, giấy khổ 39 x 31, 3 cm,
  • Pott abscess

    áp xepott,
  • Pott curvature

    cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott,
  • Pottabscess

    áp xe pott,
  • Pottage

    / ´pɔtidʒ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm,
  • Potted

    / ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england,...
  • Potted capacitor

    tụ điện hộp,
  • Potted cicuit

    mạch điện bọc kín,
  • Potted circuit

    mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • Potted line

    mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín,
  • Potted meat

    thịt xay đóng hộp,
  • Potter

    Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn,...
  • Potter's beetle

    búa đầm (thợ gốm),
  • Potter's clay

    Danh từ: Đất sét làm đồ gốm, đất sét đồ gốm,
  • Potter's clay extraction

    sự khai thác sét đồ gốm,
  • Potter's earth

    đất sét gốm, đất làm đố gốm,
  • Potter's earth or potter's clay

    đất làm gốm, đất sét làm gốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top