Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Praenomen

Mục lục

/pri:´noumən/

Thông dụng

Danh từ

Tên người ở vào thời kỳ La Mã cổ đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praeoccipital

    Tính từ: (giải phẫu) trước chẩm,
  • Praeoral

    Tính từ: (giải phẫu) học trước miệng,
  • Praepostor

    / pri:´pɔstə /, Danh từ: trường lớp (ở trường học anh),
  • Praeputium

    bao quy đầu, bao,
  • Praesidium

    Danh từ: Đoàn chủ tịch,
  • Praetor

    Danh từ: (sử học) pháp quan (thời la mã),
  • Praetorian

    / pri:´tɔriən /, Tính từ: (sử học) (thuộc) pháp quan (thời la mã), (thuộc) cận vệ (của hoàng...
  • Praetorian guard

    danh từ, vệ sĩ của hoàng đế la mã,
  • Praetorship

    Danh từ: chức pháp quan,
  • Praevia

    tiền đạo,
  • Praevius

    tiền đạo,
  • Pragmatagnosia

    mất nhận thức vật,
  • Pragmatagnosis

    (chứng) mất nhận thức vật,
  • Pragmatamnesia

    (chứng) mất nhớ hình dáng vật,
  • Pragmatic

    / præg´mætik /, Tính từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ...
  • Pragmatic sanction

    Thành Ngữ:, pragmatic sanction, (sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)
  • Pragmatical

    / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact...
  • Pragmatically

    Phó từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ vào sự thật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top