Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precative

Mục lục

/´prekətiv/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precatory

    / ´prekətəri /, tính từ, (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)
  • Precatory trust

    di tặng khẩn nguyện,
  • Precaution

    / pri´kɔ:ʃən /, Danh từ: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, phòng xa; sự giữ gìn,...
  • Precautionary

    / pri´kɔ:ʃənəri /, tính từ, Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng, precautionary measures, những biện pháp phòng...
  • Precautionary Principle

    nguyên tắc phòng ngừa, khi thông tin về rủi ro tiềm tàng không được hoàn tất, nguyên tắc là những quyết định nền tảng...
  • Precautionary demand for money

    cầu tiền phòng xa,
  • Precautionary measure

    biện pháp phòng ngừa,
  • Precautionary motive

    động cơ dự phòng, động cơ phòng xa,
  • Precautionary saving

    tiết kiệm dự phòng,
  • Precautionary unemployment

    thất nghiệp dự phòng,
  • Precautions

    sự đề phòng, sự phòng ngừa,
  • Precautions on site

    biện pháp an toàn tại công trường,
  • Precautions to be taken to prevent accidents

    biện pháp phòng ngừa tai nạn,
  • Precautious

    / pri´kɔ:ʃəs /, tính từ, dùng để đề phòng, dùng để dự phòng,
  • Precava

    Danh từ: (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên, Y học: tĩnh mạch chủ...
  • Precaval

    Tính từ: (thuộc) xem precava,
  • Precede

    / pri´si:d /, Ngoại động từ: Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến...
  • Precedence

    / pri /, Danh từ: quyền ưu tiên (đi trước, đến trước, ở trước..), Địa vị cao hơn, địa...
  • Precedence (vs)

    ưu tiên thứ tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top